Có 2 kết quả:

焦头烂额 jiāo tóu làn é ㄐㄧㄠ ㄊㄡˊ ㄌㄢˋ 焦頭爛額 jiāo tóu làn é ㄐㄧㄠ ㄊㄡˊ ㄌㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. badly burned about the head (from trying to put out a fire) (idiom)
(2) fig. hard-pressed
(3) under pressure (from a heavy workload, creditors etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. badly burned about the head (from trying to put out a fire) (idiom)
(2) fig. hard-pressed
(3) under pressure (from a heavy workload, creditors etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0